Có 3 kết quả:
反污 fǎn wū ㄈㄢˇ ㄨ • 反誣 fǎn wū ㄈㄢˇ ㄨ • 反诬 fǎn wū ㄈㄢˇ ㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accuse the victim (while being the guilty party)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a false countercharge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a false countercharge
Bình luận 0